Cách sử dụng kháng sinh dự phòng nhiễm trùng sau mổ

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (2 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...

Nhiễm trùng sau mổ có thể xảy ra sau bất kỳ ca phẫu thuật nào, từ các thủ thuật nhỏ đến các ca phẫu thuật lớn. Để giảm thiểu nguy cơ này, việc sử dụng kháng sinh dự phòng là một phần quan trọng của quá trình chăm sóc trước và sau phẫu thuật.

Cách sử dụng kháng sinh dự phòng nhiễm trùng sau mổ

1. Lý do sử dụng kháng sinh dự phòng

Kháng sinh dự phòng được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của nhiễm trùng do vi khuẩn sau phẫu thuật bệnh lý ngoại khoa. Nguyên nhân phổ biến nhất của nhiễm trùng sau mổ là vi khuẩn từ da hoặc từ môi trường xung quanh xâm nhập vào cơ thể trong quá trình phẫu thuật. Những vi khuẩn này có thể gây viêm nhiễm ở vị trí phẫu thuật hoặc lan sang các vùng khác của cơ thể, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết, làm chậm quá trình hồi phục hoặc thậm chí tử vong.

2. Nguyên tắc lựa chọn kháng sinh dự phòng

Việc lựa chọn loại kháng sinh dự phòng phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả ngăn ngừa nhiễm trùng. Các nguyên tắc lựa chọn kháng sinh dự phòng bao gồm:

  • Phổ kháng khuẩn: Kháng sinh được chọn phải có phổ tác dụng bao phủ các loại vi khuẩn thường gặp trong nhiễm trùng sau mổ. Các vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus, đặc biệt là các chủng kháng methicillin (MRSA), thường là nguyên nhân chính của nhiễm trùng sau mổ. Ngoài ra, các vi khuẩn Gram âm và vi khuẩn kỵ khí cũng cần được xem xét.
  • Thời gian bán hủy: Kháng sinh được chọn phải có thời gian bán hủy đủ dài để duy trì nồng độ hiệu quả trong máu và các mô trong suốt quá trình phẫu thuật và một khoảng thời gian sau đó.
  • An toàn và tương tác thuốc: Kháng sinh phải an toàn cho bệnh nhân và không gây tương tác đáng kể với các loại thuốc khác mà bệnh nhân đang sử dụng.

3. Thời điểm và cách sử dụng kháng sinh dự phòng

Bác sỹ tại các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Thời điểm sử dụng kháng sinh dự phòng là yếu tố quyết định đến hiệu quả ngăn ngừa nhiễm trùng. Dưới đây là các hướng dẫn chung về cách sử dụng:

  • Trước phẫu thuật: Kháng sinh thường được tiêm vào tĩnh mạch khoảng 30 đến 60 phút trước khi bắt đầu phẫu thuật. Điều này giúp đảm bảo rằng nồng độ kháng sinh trong máu đạt mức tối ưu khi vết mổ được thực hiện.
  • Trong quá trình phẫu thuật: Đối với những ca phẫu thuật kéo dài hơn 3 giờ hoặc những trường hợp mất máu nhiều, có thể cần phải tiêm thêm liều kháng sinh để duy trì nồng độ đủ cao trong máu.
  • Sau phẫu thuật: Trong hầu hết các trường hợp, không cần thiết tiếp tục sử dụng kháng sinh sau phẫu thuật, trừ khi có nguy cơ cao về nhiễm trùng hoặc có các biến chứng khác. Việc kéo dài thời gian sử dụng kháng sinh không cần thiết có thể dẫn đến kháng kháng sinh và các tác dụng phụ không mong muốn.

4. Lựa chọn kháng sinh dự phòng theo từng loại phẫu thuật

Mỗi loại phẫu thuật có thể yêu cầu các loại kháng sinh khác nhau dựa trên nguy cơ nhiễm trùng và loại vi khuẩn thường gặp. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Phẫu thuật tim mạch và phẫu thuật lồng ngực: Kháng sinh nhóm cephalosporin (ví dụ: cefazolin) thường được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương. Trong trường hợp dị ứng với penicillin, vancomycin hoặc clindamycin có thể được sử dụng.
  • Phẫu thuật tiêu hóa: Do có nguy cơ nhiễm trùng cao từ vi khuẩn Gram âm và kỵ khí, các phác đồ thường bao gồm cephalosporin kết hợp với metronidazole hoặc một kháng sinh có phổ tác dụng rộng như ertapenem.
  • Phẫu thuật chỉnh hình: Cefazolin là lựa chọn hàng đầu để ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ. Nếu bệnh nhân có nguy cơ nhiễm MRSA, có thể cân nhắc sử dụng vancomycin.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo dược sĩ Cao đẳng Dược 

5. Theo dõi và đánh giá hiệu quả của kháng sinh dự phòng

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Sau khi sử dụng kháng sinh dự phòng, việc theo dõi tình trạng của bệnh nhân là cần thiết để đảm bảo hiệu quả và phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng. Các biện pháp theo dõi bao gồm:

  • Quan sát vết mổ: Kiểm tra dấu hiệu viêm nhiễm như sưng, đỏ, nóng, đau hoặc chảy mủ.
  • Xét nghiệm máu: Đo các chỉ số viêm nhiễm như bạch cầu, CRP để phát hiện nhiễm trùng sớm.
  • Đánh giá lâm sàng: Nếu bệnh nhân có biểu hiện sốt, đau bất thường hoặc các dấu hiệu khác của nhiễm trùng, cần phải xem xét lại việc sử dụng kháng sinh và điều chỉnh nếu cần thiết.

6. Tác dụng phụ và nguy cơ kháng kháng sinh

Sử dụng kháng sinh dự phòng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ, như dị ứng, tiêu chảy, hoặc ảnh hưởng đến chức năng gan, thận. Hơn nữa, việc lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc, gây khó khăn trong việc điều trị nhiễm trùng sau này. Do đó, việc sử dụng kháng sinh dự phòng cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn và chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn