Đột quỵ tim và đột quỵ não có giống nhau không?

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...

Hiện nay nhiều người chưa hiểu rõ về đột quỵ tim và đột quỵ não mà chỉ biết đến đột quỵ. Vậy Đột quỵ tim và đột quỵ não có giống nhau không? Hãy tìm hiểu ngay bài viết sau đây!

Đột quỵ tim và đột quỵ não có giống nhau không?

Đột quỵ là gì?

Giảng viên Cao đẳng Y Dược TP.HCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Đột quỵ (stroke) là một tình trạng y tế nghiêm trọng mà xảy ra khi một phần của não bị ngừng tuần hoàn máu, dẫn đến thiếu máu và gây hại cho các tế bào não. Ngừng tuần hoàn máu có thể xảy ra do một trong hai nguyên nhân chính:

  1. Đột quỵ não ischemic (Ischemic stroke): Loại đột quỵ này chiếm phần lớn các trường hợp (khoảng 87%). Nó xảy ra khi một cục máu (máu đông) hoặc mảng xơ plaques tắc nghẽn hoặc thu hẹp một mạch máu cung cấp dịch chất lỏng và dưỡng chất đến một phần của não. Khi mạch máu bị tắc nghẽn, não bị cắt đứt khỏi nguồn máu, và điều này gây ra thiếu máu và tổn thương cho các tế bào não trong vùng bị ảnh hưởng.
  2. Đột quỵ não sự cố (Hemorrhagic stroke): Loại đột quỵ này xảy ra khi mạch máu trong não bị vỡ, dẫn đến rò máu vào bên trong hoặc xung quanh não. Đột quỵ này có thể do vỡ mạch máu nội tiết (intracerebral hemorrhage) hoặc vỡ mạch máu ngoại tiết (subarachnoid hemorrhage).

Triệu chứng của đột quỵ có thể bao gồm mất khả năng di chuyển một bên cơ thể, mất khả năng nói chuyện hoặc hiểu ngôn ngữ, đau đầu, mất thị lực, mất cân bằng, và thay đổi tình trạng ý thức. Đột quỵ là một tình trạng khẩn cấp y tế và đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức để tối ưu hóa cơ hội phục hồi và giảm thiểu hậu quả. Các biện pháp điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc kháng đông, phẫu thuật, quản lý yếu tố nguy cơ, và phục hồi chức năng.

Đột quỵ tim và đột quỵ não giống và khác nhau như thế nào?

Đột quỵ tim và đột quỵ não là hai loại đột quỵ khác nhau về nguyên nhân, triệu chứng, và cơ chế gây ra. Dưới đây là sự giống và khác nhau giữa chúng:

  1. Nguyên nhân:
    • Đột quỵ tim (heart attack): Được gây ra bởi ngừng tuần hoàn máu đến một phần của cơ tim do tắc nghẽn mạch máu tới tim, thường bởi mảng xơ plaques hoặc tạo thành cục máu (máu đông) trong mạch máu cung cấp cho tim.
    • Đột quỵ não (stroke): Được gây ra bởi ngừng tuần hoàn máu đến một phần của não do tắc nghẽn hoặc rò máu từ các mạch máu trong não.
  2. Triệu chứng:
    • Đột quỵ tim: Triệu chứng thường bao gồm đau ngực, khó thở, mệt mỏi, buồn nôn, và có thể đau cánh tay, vai, cổ họng, hoặc hàm dưới. Có thể kèm theo cảm giác nặng và áp lực ở ngực.
    • Đột quỵ não: Triệu chứng thường bao gồm mất khả năng nói chuyện hoặc hiểu ngôn ngữ, mất khả năng di chuyển một bên của cơ thể hoặc bị đau đầu cực kỳ, mất thị lực, mất cân bằng, và thay đổi tình trạng ý thức.
  3. Cơ chế gây ra:
    • Đột quỵ tim: Cơ chế chính gây ra đột quỵ tim liên quan đến tắc nghẽn mạch máu cung cấp cho tim, gây hại cho cơ tim và gây chết cơ trên một phần của tim.
    • Đột quỵ não: Cơ chế chính gây ra đột quỵ não liên quan đến tắc nghẽn mạch máu cung cấp cho não, gây hại cho các tế bào não và gây ra tổn thương não.
  4. Điều trị:
    • Đột quỵ tim: Điều trị thường bao gồm sử dụng thuốc kháng đông, thủ thuật mở mạch, và quản lý các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, tiểu đường, và cholesterol cao.
    • Đột quỵ não: Điều trị tùy thuộc vào loại đột quỵ, nhưng thường bao gồm việc sử dụng thuốc kháng đông (đối với đột quỵ ischemic), quản lý tăng áp lực sọ não, và thực hiện phục hồi chức năng và kiểm soát yếu tố nguy cơ.

Cả hai loại đột quỵ là bệnh thường gặp và đều là tình trạng y tế nghiêm trọng đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức để tối ưu hóa cơ hội phục hồi và giảm thiểu hậu quả. Điều quan trọng là nhận biết triệu chứng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế càng sớm càng tốt.

Đột quỵ cần được phát hiện và điều trị sớm

Cách phòng ngừa đột quỵ tim và đột quỵ não

Chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Phòng ngừa đột quỵ tim và đột quỵ não là rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc phải hai tình trạng này. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa:

Đột quỵ tim (Heart Attack):

  1. Quản lý áp lực máu và cholesterol: Theo dõi và kiểm soát áp lực máu và cholesterol của bạn. Sử dụng thuốc và tuân thủ các chỉ đạo của bác sĩ nếu cần thiết.
  2. Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế tiêu thụ thức ăn chứa nhiều chất béo bão hòa, muối, và đường. Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, rau quả, và các loại thực phẩm có lợi cho tim.
  3. Luyện tập thường xuyên: Duy trì lịch tập thể dục thường xuyên, ít nhất là 150 phút mỗi tuần, để củng cố tim và hệ tuần hoàn.
  4. Ngừng hút thuốc lá: Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ lớn cho đột quỵ tim. Hãy ngừng hút thuốc ngay lập tức nếu bạn là người hút.
  5. Hạn chế tiêu thụ cồn và cafein: Điều này có thể giúp kiểm soát áp lực máu và nhịp tim.
  6. Kiểm tra và điều trị bệnh tiểu đường: Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường, điều quản lý tiểu đường là quan trọng để giảm nguy cơ đột quỵ.

Đột quỵ não (Stroke):

  1. Quản lý áp lực máu: Kiểm tra và kiểm soát áp lực máu để giảm nguy cơ đột quỵ.
  2. Sử dụng thuốc kháng đông: Nếu bạn đã được chỉ định sử dụng thuốc kháng đông để ngăn ngừa đột quỵ, tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.
  3. Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau quả, hạn chế thức ăn nhiều natri và béo, và duy trì cân nặng ở mức hợp lý.
  4. Hạn chế tiêu thụ cồn: Nếu bạn tiêu thụ cồn, hãy làm điều này với mức độ vừa phải hoặc hạn chế hoàn toàn.
  5. Thực hiện luyện tập thường xuyên: Duy trì một lịch tập thể dục thường xuyên có thể giúp củng cố hệ tuần hoàn và giảm nguy cơ đột quỵ.
  6. Ngừng hút thuốc lá: Nếu bạn hút thuốc, hãy ngừng ngay lập tức.
  7. Kiểm tra và điều trị bệnh tiểu đường: Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường, kiểm tra và điều trị nó theo hướng dẫn của bác sĩ.

Nhớ rằng, hãy thường xuyên kiểm tra sức khỏe và thảo luận với bác sĩ về các yếu tố nguy cơ cụ thể của bạn để phòng ngừa đột quỵ.

Nguồn: benhhoc.edu.vn