Hướng dẫn chẩn đoán lao phổi trong lâm sàng

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (No Ratings Yet)
Loading...

Lao phổi là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Việc chẩn đoán lao phổi trong lâm sàng đòi hỏi sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học để đạt độ chính xác cao.

Lao phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra

 Dưới đây là những chia sẻ từ các chuyên gia tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội giúp ích trong hướng dẫn chi tiết xác định đúng tình trạng bệnh nhân mắc lao phổi.

1. Triệu chứng lâm sàng của lao phổi

Lao phổi thường biểu hiện với các triệu chứng ban đầu không đặc hiệu, có thể nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác:

  • Ho kéo dài: Ho từ ba tuần trở lên là dấu hiệu điển hình. Ho có thể khan hoặc ho ra đờm, trong một số trường hợp ho ra máu.
  • Sốt về chiều: Bệnh nhân có thể sốt nhẹ vào buổi chiều hoặc đêm, kèm theo ra mồ hôi trộm.
  • Sụt cân, mệt mỏi: Bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi kéo dài, mất cảm giác ngon miệng, sụt cân mà không rõ nguyên nhân.
  • Đau ngực: Khi vi khuẩn lao phát triển trong phổi, bệnh nhân có thể gặp phải đau ngực, cảm giác khó chịu hoặc đau rát khi thở sâu.

2. Các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán lao phổi

a) Xét nghiệm đờm

Đây là phương pháp chẩn đoán truyền thống và quan trọng trong việc xác định lao phổi:

  • Nhuộm Ziehl-Neelsen (Nhuộm AFB): Mẫu đờm của bệnh nhân được xét nghiệm qua nhuộm Ziehl-Neelsen để tìm vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (AFB – Acid-Fast Bacilli). Sự xuất hiện của AFB cho thấy khả năng bệnh nhân mắc lao.
  • Cấy vi khuẩn lao: Phương pháp này có độ chính xác cao hơn so với nhuộm AFB, tuy nhiên, thời gian để có kết quả từ 4 đến 8 tuần. Phương pháp cấy vi khuẩn giúp xác định kháng sinh đồ để điều trị hiệu quả.

b) Xét nghiệm PCR

Phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction) là kỹ thuật phát hiện DNA của vi khuẩn lao trong mẫu bệnh phẩm:

  • Độ chính xác cao: PCR có thể phát hiện sớm vi khuẩn lao ngay cả khi số lượng vi khuẩn rất ít. Thời gian cho kết quả nhanh chóng, chỉ trong vài giờ.
  • Đánh giá kháng kháng sinh: PCR còn giúp xác định các gene kháng kháng sinh của vi khuẩn, hỗ trợ điều trị thích hợp.

c) Xét nghiệm máu Interferon-Gamma Release Assays (IGRA)

Phương pháp IGRA giúp phát hiện phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với vi khuẩn lao:

  • Thích hợp cho các trường hợp nghi ngờ: IGRA được khuyến khích sử dụng để phát hiện lao tiềm ẩn hoặc trong các trường hợp bệnh nhân không có triệu chứng rõ rệt.
  • Không bị ảnh hưởng bởi vaccine BCG: Đây là lợi điểm lớn của IGRA so với thử nghiệm Mantoux (Tuberculin Skin Test), vì phương pháp này không bị ảnh hưởng bởi việc tiêm vaccine BCG trước đó.

d) Thử nghiệm Mantoux

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: Thử nghiệm Mantoux (Tuberculin Skin Test – TST) là phương pháp truyền thống để phát hiện phản ứng miễn dịch của cơ thể với vi khuẩn lao:

  • Tiến hành đơn giản: Một lượng nhỏ tuberculin được tiêm dưới da và phản ứng viêm được theo dõi sau 48-72 giờ.
  • Nhược điểm: TST có thể cho kết quả dương tính giả ở những người đã tiêm vaccine BCG, do đó cần kết hợp với các phương pháp khác để xác định chính xác.

Các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán lao phổi

3. Chẩn đoán hình ảnh học

a) X-quang ngực

X-quang ngực là phương pháp quan trọng và phổ biến nhất để đánh giá tổn thương ở phổi do lao:

  • Hình ảnh tổn thương lao: Lao phổi thường biểu hiện trên X-quang với các đốm tổn thương ở thùy trên của phổi, tạo thành các hang lao hoặc đám mờ không đồng nhất.
  • Đánh giá tiến triển bệnh: X-quang giúp bác sĩ theo dõi hiệu quả điều trị qua từng giai đoạn, kiểm tra sự thu nhỏ của các tổn thương hoặc sự xuất hiện của tổn thương mới.

b) Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)

CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tổn thương phổi, được sử dụng trong các trường hợp phức tạp:

  • Xác định tổn thương nhỏ: CT scan có thể phát hiện các tổn thương mà X-quang không thấy được, giúp chẩn đoán các trường hợp lao phổi ở giai đoạn đầu.
  • Phân biệt với các bệnh lý khác: CT scan giúp phân biệt các tổn thương lao với những tổn thương do các bệnh phổi khác, như ung thư phổi hoặc viêm phổi.

4. Đánh giá nguy cơ và yếu tố liên quan

Trong quá trình chẩn đoán, cần đánh giá các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân:

  • Yếu tố di truyền và miễn dịch: Những người có hệ miễn dịch yếu như bệnh nhân HIV/AIDS, người cao tuổi, hoặc người bị suy dinh dưỡng có nguy cơ cao mắc lao.
  • Tiếp xúc với nguồn lây: Các trường hợp đã từng tiếp xúc với người mắc lao hoặc sống trong môi trường có tỉ lệ lao cao cũng cần được kiểm tra kỹ lưỡng.

5. Phân biệt với các bệnh lý khác

Chẩn đoán lao phổi cần được phân biệt với các bệnh lý hô hấp khác như viêm phổi, ung thư phổi, và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Triệu chứng ho và sốt ở bệnh lao có thể tương tự như viêm phổi hoặc ung thư, do đó cần kết hợp xét nghiệm đờm và hình ảnh học để tránh chẩn đoán sai.

Chẩn đoán lao phổi trong lâm sàng đòi hỏi sự phối hợp nhiều phương pháp để đảm bảo độ chính xác và đưa ra phương án điều trị phù hợp. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu, sử dụng xét nghiệm PCR, cấy vi khuẩn lao và các phương pháp hình ảnh học sẽ giúp bác sĩ không chỉ xác định bệnh chính xác mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc đánh giá khả năng kháng thuốc của vi khuẩn. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.

Nguồn: https://benhhoc.edu.vn